pleasant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleasant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleasant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleasant.

Từ điển Anh Việt

  • pleasant

    /'pleznt/

    * tính từ

    vui vẻ, dễ thương (người...)

    a pleasant companion: người bạn vui vẻ dễ thương

    pleasant manner: thái độ vui vẻ dễ thương

    dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng

    a pleasant evening: một buổi tối thú vị

    a pleasant story: một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay

    a pleasant voice: giọng nói dịu dàng

    pleasant weather: tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp

    (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pleasant

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thích thú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pleasant

    affording pleasure; being in harmony with your taste or likings

    we had a pleasant evening together

    a pleasant scene

    pleasant sensations

    Antonyms: unpleasant

    (of persons) having pleasing manners or behavior

    I didn't enjoy it and probably wasn't a pleasant person to be around