pleaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleaser.

Từ điển Anh Việt

  • pleaser

    xem please

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pleaser

    a pleasing entertainer

    he is quite the crowd pleaser