pleater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pleater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleater.
Từ điển Anh Việt
pleater
xem pleat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pleater
* kỹ thuật
dệt may:
máy gấp vải
máy gấp xếp
máy xếp nếp