illusional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illusional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illusional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illusional.
Từ điển Anh Việt
illusional
xem illusion
Từ điển Anh Anh - Wordnet
illusional
marked by or producing illusion
illusionary stage effects
Synonyms: illusionary