illegible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illegible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illegible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illegible.

Từ điển Anh Việt

  • illegible

    /i'ledʤəbl/

    * tính từ

    khó đọc, không đọc được (chữ viết...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • illegible

    * kỹ thuật

    không đọc được

    không rõ ràng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • illegible

    (of handwriting, print, etc.) not legible

    illegible handwriting

    Antonyms: legible