illiquid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illiquid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illiquid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illiquid.
Từ điển Anh Việt
illiquid
/i'likwid/
* tính từ
không dễ đổi thành tiền mặt (của cải)
không lỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
illiquid
* kinh tế
không có sức thanh tiêu