illiquidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illiquidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illiquidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illiquidity.

Từ điển Anh Việt

  • Illiquidity

    (Econ) Không tính chuyển hoán.

    + Việc thiếu tính chuyển hoán của một tài sản nhất định hoặc của một danh mục tài sản do một người giao dịch nắm giữ.

  • illiquidity

    xem illiquid