tough luck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tough luck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tough luck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tough luck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tough luck
Similar:
misfortune: an unfortunate state resulting from unfavorable outcomes
Antonyms: good fortune, good luck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).