tough rubber compound (trc) sheathed cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tough rubber compound (trc) sheathed cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tough rubber compound (trc) sheathed cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tough rubber compound (trc) sheathed cable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tough rubber compound (trc) sheathed cable

    * kỹ thuật

    điện:

    cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai