tough-skinned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tough-skinned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tough-skinned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tough-skinned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tough-skinned

    having a relatively tough outer covering

    Similar:

    thick-skinned: insensitive to criticism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).