misfortune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misfortune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misfortune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misfortune.
Từ điển Anh Việt
misfortune
/mis'fɔ:tʃn/
* danh từ
sự rủi ro, sự bất hạnh
điều không may, điều hoạ
misfortunes never come alone (singly)
hoạ vô đơn chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misfortune
unnecessary and unforeseen trouble resulting from an unfortunate event
Synonyms: bad luck
an unfortunate state resulting from unfavorable outcomes
Synonyms: bad luck, tough luck, ill luck
Antonyms: good fortune, good luck