illation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illation.

Từ điển Anh Việt

  • illation

    /i'leiʃn/

    * danh từ, (triết học)

    sự quy nạp

    kết luận; điều suy ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • illation

    Similar:

    inference: the reasoning involved in drawing a conclusion or making a logical judgment on the basis of circumstantial evidence and prior conclusions rather than on the basis of direct observation