illuory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illuory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illuory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illuory.
Từ điển Anh Việt
illuory
ảo tưởng. không khách quan
illuory
ảo tưởng. không khách quan
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.