ill blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ill blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill blood.
Từ điển Anh Việt
ill blood
/'il'blʌd/
* danh từ
sự hằn thù
Từ liên quan
- ill
- illy
- illume
- ill-fed
- ill-use
- illampu
- illegal
- illicit
- illness
- illogic
- illuory
- illuvia
- illyria
- ill fame
- ill luck
- ill turn
- ill will
- ill-bred
- ill-used
- ill-will
- illation
- illative
- illicium
- illimani
- illinium
- illinois
- illiquid
- illumine
- illusion
- illusive
- illusory
- illustra
- illuvial
- illuvium
- illyrian
- ill blood
- ill humor
- ill-being
- ill-famed
- ill-fated
- ill-spent
- ill-timed
- ill-treat
- ill-usage
- illegally
- illegible
- illegibly
- illiberal
- illicitly
- illogical