illegibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illegibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illegibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illegibly.
Từ điển Anh Việt
illegibly
* phó từ
khó đọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
illegibly
in an illegible manner
this student writes illegibly
Synonyms: undecipherably, unreadably
Antonyms: legibly