ilxx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ilxx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ilxx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ilxx.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ilxx

    Similar:

    sixty-nine: being nine more than sixty

    Synonyms: 69

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).