iliac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iliac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iliac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iliac.
Từ điển Anh Việt
iliac
/'iliæk/
* tính từ
(thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iliac
* kỹ thuật
xương chậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iliac
of or relating to the ilium