iliac vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iliac vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iliac vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iliac vein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iliac vein

    one of three veins draining the pelvic area

    Synonyms: vena iliaca

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).