ilk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ilk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ilk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ilk.
Từ điển Anh Việt
ilk
/ilk/
* tính từ
(Ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ
of that ilk
(Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
Gutherie of that ilk: chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri
(thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ilk
Similar:
like: a kind of person
We'll not see his like again
I can't tolerate people of his ilk