ilka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ilka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ilka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ilka.

Từ điển Anh Việt

  • ilka

    * tính từ

    mỗi, mỗi một