ilium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ilium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ilium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ilium.

Từ điển Anh Việt

  • ilium

    /'iliəm/

    * danh từ, số nhiều ilia

    (giải phẫu) xương chậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ilium

    the upper and widest of the three bones making up the hipbone

    Similar:

    troy: an ancient city in Asia Minor that was the site of the Trojan War

    Synonyms: Ilion