troy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

troy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troy.

Từ điển Anh Việt

  • troy

    /trɔi/

    * danh từ

    troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • troy

    a system of weights used for precious metals and gemstones; based on a 12-ounce pound and an ounce of 480 grains

    Synonyms: troy weight

    an ancient city in Asia Minor that was the site of the Trojan War

    Synonyms: Ilion, Ilium