troy ounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

troy ounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troy ounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troy ounce.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • troy ounce

    * kinh tế

    troi ao-xơ (=1/12 pao)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • troy ounce

    Similar:

    ounce: a unit of apothecary weight equal to 480 grains or one twelfth of a pound

    Synonyms: apothecaries' ounce