ounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ounce.

Từ điển Anh Việt

  • ounce

    /auns/

    * danh từ

    (viết tắt) oz

    Aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)

    * (thơ ca)

    giống mèo rừng

    (động vật học) báo tuyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ounce

    a unit of apothecary weight equal to 480 grains or one twelfth of a pound

    Synonyms: troy ounce, apothecaries' ounce

    a unit of weight equal to one sixteenth of a pound or 16 drams or 28.349 grams

    Synonyms: oz.

    Similar:

    snow leopard: large feline of upland central Asia having long thick whitish fur

    Synonyms: Panthera uncia