snow leopard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snow leopard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow leopard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow leopard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snow leopard

    large feline of upland central Asia having long thick whitish fur

    Synonyms: ounce, Panthera uncia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).