troy weight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

troy weight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troy weight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troy weight.

Từ điển Anh Việt

  • troy weight

    * danh từ

    hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của Anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • troy weight

    * kinh tế

    hệ thống trọng lượng troy

    hệ troi (hệ thống đo lường của Anh)

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    khối lượng theo hệ Troy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • troy weight

    Similar:

    troy: a system of weights used for precious metals and gemstones; based on a 12-ounce pound and an ounce of 480 grains