iliad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iliad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iliad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iliad.

Từ điển Anh Việt

  • iliad

    * danh từ

    câu chuyện kể dài (đặc biệt theo truyền thống Hôme)

    một loạt chiến công thích hợp cho một thiên anh hùng ca

    một loạt những khổ đau và bất hạnh (Iliad là thiên anh hùng ca Hy Lạp cổ miêu tả cuộc bao vây thành troa của người Hy Lạp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iliad

    a Greek epic poem (attributed to Homer) describing the siege of Troy