forty-winks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forty-winks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forty-winks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forty-winks.

Từ điển Anh Việt

  • forty-winks

    * danh từ

    (thông tục) giấc ngủ chợp mắt