forty-ninth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forty-ninth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forty-ninth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forty-ninth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forty-ninth
the ordinal number of forty-nine in counting order
Synonyms: 49th
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).