fleeced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fleeced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleeced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleeced.
Từ điển Anh Việt
fleeced
/fleeced/
* tính từ
xốp nhẹ (mây, tuyết)
xù xoắn bồng (tóc)