fleecer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fleecer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleecer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleecer.

Từ điển Anh Việt

  • fleecer

    * danh từ

    người xén lông cừu

    người lừa bịp lấy tiền