take flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take flight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take flight

    Similar:

    flee: run away quickly

    He threw down his gun and fled

    Synonyms: fly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).