prehend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prehend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prehend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prehend.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prehend

    Similar:

    seize: take hold of; grab

    The sales clerk quickly seized the money on the counter

    She clutched her purse

    The mother seized her child by the arm

    Birds of prey often seize small mammals

    Synonyms: clutch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).