hex socket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hex socket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hex socket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hex socket.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hex socket
* kỹ thuật
điện:
ổ cắm lục giác
ổ cắm sáu cạnh
Từ liên quan
- hex
- hexad
- hexed
- hexade
- hexane
- hexene
- hexode
- hexose
- hex nut
- hexadic
- hexagon
- hexapod
- hexylic
- hex bolt
- hex head
- hexadrol
- hexagram
- hexamita
- hexapoda
- hexapody
- hexarchy
- hexabasic
- hexacanth
- hexachord
- hexagonal
- hexameter
- hexanchus
- hexaploid
- hexastich
- hexastyle
- hexatomic
- hexestrol
- hexiology
- hex socket
- hexacosane
- hexacosene
- hexahedral
- hexahedron
- hexametric
- hexangular
- hexapodous
- hexavalent
- hexehedral
- hexehedron
- hexenbesen
- hexokinase
- hexachromia
- hexacontane
- hexadecanol
- hexadecimal