hexane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hexane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexane.

Từ điển Anh Việt

  • hexane

    /'heksein/

    * danh từ

    (hoá học) Hexan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hexane

    * kỹ thuật

    hexan (hyđrocacbon)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hexane

    a colorless flammable liquid alkane derived from petroleum and used as a solvent