hexaploid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hexaploid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexaploid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexaploid.
Từ điển Anh Việt
hexaploid
* tính từ
lục bội
hexaploid
* tính từ
lục bội
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.