hexavalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hexavalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexavalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexavalent.

Từ điển Anh Việt

  • hexavalent

    /,heksə'veilənt/

    * tính từ

    (hoá học) có hoá trị sáu