hexachromia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hexachromia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexachromia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexachromia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hexachromia

    * kỹ thuật

    vật lý:

    lục sắc (không phân biệt được màu chàm ở bảng màu quang phổ)