hexacontane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hexacontane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexacontane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexacontane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hexacontane

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C60H122