hexarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hexarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexarchy.

Từ điển Anh Việt

  • hexarchy

    /'heksɑ:ki/

    * danh từ

    nhóm sáu nước liên kết, nhóm sáu nước đồng minh