hexapod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hexapod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexapod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexapod.
Từ điển Anh Việt
hexapod
/'heksəpɔd/
* danh từ
loài sáu chân (sâu bọ)
* tính từ+ (hexapodous) /hek'sæpədəs/
có sáu chân (sâu bọ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hexapod
an animal having six feet