sorcerer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorcerer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorcerer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorcerer.
Từ điển Anh Việt
sorcerer
/'sɔ:sərə/
* danh từ
thầy phù thuỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorcerer
one who practices magic or sorcery
Synonyms: magician, wizard, necromancer, thaumaturge, thaumaturgist