necromancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

necromancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm necromancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của necromancer.

Từ điển Anh Việt

  • necromancer

    /'nekroumænsə/

    * danh từ

    thầy đồng gọi hồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet