conjuror nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjuror nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjuror giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjuror.
Từ điển Anh Việt
conjuror
/'kʌndʤərə/ (conjuror) /'kʌndʤərə/
* danh từ
người làm trò ảo thuật
thầy phù thuỷ, pháp sư
người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán
he is no conjurer: nó chẳng có tài cán gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjuror
Similar:
magician: someone who performs magic tricks to amuse an audience
Synonyms: prestidigitator, conjurer, illusionist
conjurer: a witch doctor who practices conjury
Synonyms: conjure man