photoconductive cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photoconductive cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoconductive cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoconductive cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
photoconductive cell
Similar:
photoelectric cell: a transducer used to detect and measure light and other radiations
Synonyms: photocell, electric eye, magic eye
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).