photoconductive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photoconductive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoconductive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoconductive.
Từ điển Anh Việt
photoconductive
/'foutoukən'dʌktiv/
* tính từ
quang dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
photoconductive
of or relating to photoconductivity
selenium is a photoconductive substance