magistral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magistral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magistral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magistral.
Từ điển Anh Việt
magistral
/mə'dʤistrəl/
* tính từ
bậc thầy
(dược học) chế theo đơn (không có bán sãn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magistral
* kỹ thuật
y học:
pha chế theo đơn