worshipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worshipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worshipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worshipper.

Từ điển Anh Việt

  • worshipper

    /'wə:ʃipə/

    * danh từ

    (tôn giáo) người thờ cúng

    người tôn sùng, người sùng bái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • worshipper

    Similar:

    believer: a person who has religious faith

    Synonyms: worshiper

    worshiper: someone who admires too much to recognize faults