worshiper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worshiper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worshiper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worshiper.

Từ điển Anh Việt

  • worshiper

    * danh từ

    người thờ cúng

    người tôn sùng, người sùng bái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • worshiper

    someone who admires too much to recognize faults

    Synonyms: worshipper

    Similar:

    believer: a person who has religious faith

    Synonyms: worshipper