believer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

believer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm believer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của believer.

Từ điển Anh Việt

  • believer

    /bi'li:vəbl/

    * danh từ

    người tin, tín đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet